Điểm nổi bật của bơm nước trục ngang SLW-ISW50-200-I tốc độ quay 2900 r/min
Bơm nước trục ngang SLW-ISW50-200-I là một thiết bị bơm hiệu suất cao, với tốc độ quay 2900 r/min, được thiết kế để đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau trong các lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp và dân dụng. Dưới đây là các điểm nổi bật của bơm này:
1. Hiệu suất vận hành cao
- Tốc độ quay 2900 r/min: Tốc độ quay cao giúp bơm tạo ra áp lực mạnh mẽ, tăng khả năng đẩy nước lên cao và cung cấp lưu lượng nước lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu áp suất và lưu lượng nước cao.
- Lưu lượng lớn: Với hiệu suất tối đa lên đến 32.5 m³/h, bơm này đáp ứng tốt nhu cầu cung cấp nước cho các hệ thống lớn, từ tưới tiêu nông nghiệp đến hệ thống làm mát công nghiệp và cấp nước cho các tòa nhà cao tầng.
2. Thiết kế tối ưu và bền bỉ
- Thân bơm và cánh bơm chất lượng cao: Thân bơm được làm từ gang hoặc thép không gỉ, cánh bơm từ thép không gỉ, đồng thau hoặc các hợp kim chịu mài mòn. Những vật liệu này giúp bơm chịu được áp lực cao, chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ.
- Thiết kế cánh bơm tối ưu: Cánh bơm được thiết kế dạng xoắn ốc hoặc hình quạt, giúp tối ưu hóa hiệu suất thủy lực, giảm thiểu tổn thất năng lượng và tăng cường hiệu suất đẩy nước.
3. Tiết kiệm năng lượng
- Hiệu suất cao: Thiết kế tối ưu giúp bơm hoạt động với hiệu suất cao, giảm thiểu tổn thất năng lượng và tiết kiệm điện năng. Hiệu suất này giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
- Động cơ hiệu quả: Động cơ 7.5 kW mạnh mẽ, được trang bị hệ thống làm mát tốt, duy trì nhiệt độ ổn định và tăng hiệu suất làm việc. Điều này giúp giảm tiêu thụ điện năng và chi phí vận hành.
4. Độ tin cậy và an toàn cao
- Hệ thống bảo vệ động cơ: Động cơ được trang bị các tính năng bảo vệ như chống quá tải, quá nhiệt, đảm bảo an toàn cho cả người sử dụng và thiết bị. Hệ thống bảo vệ này giúp duy trì hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng bằng cách ngăn chặn các tình huống gây tổn thất năng lượng.
- Tiêu chuẩn quốc tế: Bơm được sản xuất và kiểm tra theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao. Sản phẩm đáp ứng các yêu cầu khắt khe về hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
5. Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
- Thiết kế nhỏ gọn: Thiết kế nhỏ gọn giúp dễ dàng lắp đặt trong các không gian hạn chế, tiết kiệm diện tích và công sức lắp đặt.
- Cấu trúc dễ bảo trì: Các bộ phận của bơm được thiết kế để dễ dàng tháo lắp và bảo trì, giảm thời gian ngừng hoạt động và chi phí bảo trì.
6. Ứng dụng đa dạng
- Cung cấp nước cho tòa nhà cao tầng: Với khả năng đẩy cao và lưu lượng lớn, bơm này phù hợp cho việc cấp nước cho các tòa nhà cao tầng và hệ thống cứu hỏa.
- Ứng dụng trong công nghiệp: Bơm có thể sử dụng trong các hệ thống làm mát, chuyển tải chất lỏng, và các quy trình công nghiệp khác.
- Tưới tiêu nông nghiệp: Bơm có khả năng cung cấp nước cho các hệ thống tưới tiêu trong nông nghiệp, đảm bảo cung cấp đủ nước cho cây trồng.
- Xử lý nước và cấp nước sinh hoạt: Bơm được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải và cấp nước sinh hoạt, đảm bảo cung cấp nước sạch và an toàn.
7. Thân thiện với môi trường
- Giảm tiếng ồn: Thiết kế trục ngang và vật liệu chống rung giúp bơm hoạt động êm ái, giảm thiểu tiếng ồn phát ra, tạo môi trường làm việc yên tĩnh và thân thiện.
- Tiêu thụ năng lượng hiệu quả: Hiệu suất cao giúp giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó giảm lượng khí thải carbon, góp phần bảo vệ môi trường.
Bơm nước trục ngang SLW-ISW50-200-I với tốc độ quay 2900 r/min có nhiều điểm nổi bật về hiệu suất vận hành, thiết kế bền bỉ, tiết kiệm năng lượng, độ tin cậy và an toàn cao, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, ứng dụng đa dạng và thân thiện với môi trường. Những ưu điểm này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả làm việc mà còn đảm bảo sự ổn định và bền vững trong quá trình sử dụng, làm cho bơm SLW-ISW50-200-I trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhu cầu cấp nước trong các lĩnh vực khác nhau
Kinh nghiệm sử dụng bơm nước trục ngang SLW-ISW50-200-I tốc độ quay 2900 r/min
1. Lắp đặt đúng cách
a. Vị trí lắp đặt
- Chọn vị trí khô ráo, thoáng mát: Đảm bảo vị trí lắp đặt bơm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa các nguồn nhiệt và hóa chất ăn mòn.
- Lắp đặt trên bề mặt chắc chắn: Đảm bảo bơm được lắp đặt trên bề mặt phẳng và chắc chắn để tránh rung lắc trong quá trình vận hành.
- Đảm bảo không gian bảo trì: Để thuận tiện cho việc bảo trì và kiểm tra, cần để đủ không gian xung quanh bơm.
b. Hệ thống ống dẫn
- Sử dụng ống dẫn phù hợp: Chọn ống dẫn có kích thước phù hợp với lưu lượng 9.03 L/s để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
- Kiểm tra kết nối và gioăng: Đảm bảo các kết nối và gioăng không bị rò rỉ, sử dụng băng keo chống rò rỉ nếu cần.
- Tránh uốn cong ống dẫn quá mức: Uốn cong ống dẫn quá mức có thể làm giảm hiệu suất của bơm và gây ra sự cố.
2. Vận hành an toàn
a. Khởi động bơm
- Kiểm tra trước khi khởi động: Trước khi khởi động bơm, kiểm tra mức dầu bôi trơn, hệ thống điện, và đảm bảo không có tắc nghẽn trong ống dẫn.
- Khởi động từ từ: Khởi động bơm từ từ để tránh tạo áp lực đột ngột, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
b. Giám sát khi bơm hoạt động
- Theo dõi thông số kỹ thuật: Giám sát các thông số như lưu lượng, áp suất, và nhiệt độ để đảm bảo bơm hoạt động trong giới hạn cho phép.
- Nghe tiếng ồn và rung động: Nếu có tiếng ồn lớn hoặc rung động bất thường, dừng bơm ngay và kiểm tra nguyên nhân.
c. Không vận hành quá tải
- Giới hạn lưu lượng và áp suất: Đảm bảo bơm không hoạt động quá tải, duy trì lưu lượng và áp suất trong phạm vi khuyến cáo.
- Ngăn chặn tắc nghẽn: Kiểm tra và làm sạch hệ thống ống dẫn định kỳ để ngăn chặn tắc nghẽn.
3. Bảo dưỡng định kỳ
a. Bảo dưỡng hàng tuần
- Kiểm tra mức dầu bôi trơn: Kiểm tra và bổ sung dầu bôi trơn nếu cần thiết để đảm bảo bơm hoạt động trơn tru.
- Vệ sinh bơm: Làm sạch bơm, loại bỏ bụi bẩn và cặn bám để đảm bảo không gây tắc nghẽn và ảnh hưởng đến hiệu suất.
b. Bảo dưỡng hàng tháng
- Kiểm tra vòng bi và cánh bơm: Kiểm tra và bôi trơn vòng bi, kiểm tra cánh bơm để đảm bảo chúng không bị mòn hoặc hỏng.
- Kiểm tra hệ thống điện: Kiểm tra các dây điện và kết nối để đảm bảo không có hiện tượng chập cháy hoặc lỏng lẻo.
c. Bảo dưỡng hàng quý
- Thay dầu bôi trơn: Thay dầu bôi trơn định kỳ để đảm bảo chất lượng dầu luôn ở trạng thái tốt nhất.
- Kiểm tra hệ thống ống dẫn và van: Kiểm tra và làm sạch hệ thống ống dẫn và van để đảm bảo không có tắc nghẽn hoặc rò rỉ.
d. Bảo dưỡng hàng năm
- Kiểm tra toàn diện: Thực hiện bảo dưỡng toàn diện, kiểm tra và thay thế các bộ phận bị mòn hoặc hỏng như vòng bi, trục bơm, và các gioăng phớt.
- Đo điện trở cách điện: Kiểm tra hệ thống điện để đảm bảo không có hiện tượng rò rỉ điện.
4. Xử lý sự cố kịp thời
a. Lưu lượng nước giảm
- Kiểm tra cánh bơm và ống dẫn: Nếu lưu lượng nước giảm, kiểm tra và làm sạch cánh bơm và hệ thống ống dẫn để loại bỏ tắc nghẽn.
- Kiểm tra van và kết nối: Đảm bảo các van hoạt động bình thường và không bị rò rỉ.
b. Tiếng ồn và rung lắc
- Kiểm tra vòng bi và trục bơm: Nếu bơm phát ra tiếng ồn lớn hoặc rung lắc mạnh, kiểm tra vòng bi và trục bơm để phát hiện và thay thế các bộ phận bị hỏng.
- Kiểm tra lắp đặt: Đảm bảo bơm được lắp đặt chắc chắn và không bị lỏng lẻo.
c. Rò rỉ nước
- Kiểm tra gioăng và phớt bơm: Nếu phát hiện rò rỉ nước, kiểm tra các gioăng và phớt bơm và thay thế nếu cần.
- Kiểm tra kết nối ống dẫn: Đảm bảo các kết nối ống dẫn không bị lỏng và không có vết nứt.
5. Đào tạo và hướng dẫn nhân viên
- Đào tạo về vận hành và bảo dưỡng: Đảm bảo nhân viên được đào tạo đầy đủ về quy trình vận hành và bảo dưỡng bơm, nắm vững các nguyên tắc an toàn và cách xử lý sự cố.
- Cung cấp hướng dẫn chi tiết: Cung cấp các tài liệu hướng dẫn chi tiết về việc sử dụng và bảo dưỡng bơm, đảm bảo nhân viên có thể tham khảo khi cần.
Sử dụng bơm nước trục ngang SLW-ISW50-200-I với tốc độ quay 2900 r/min đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đến các quy trình lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng định kỳ và xử lý sự cố kịp thời. Bằng cách tuân thủ các kinh nghiệm và hướng dẫn trên, bạn có thể đảm bảo bơm hoạt động hiệu quả, an toàn và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong dài hạn
Điều kiện làm việc bơm nước trục ngang SLW-ISW50-200-I tốc độ quay 2900 r/min
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm nước trục ngang SLW-ISW50-200-I tốc độ quay 2900 r/min
Đường cong hiệu suất bơm nước trục ngang SLW-ISW50-200-I tốc độ quay 2900 r/min
Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước trục ngang SLW-ISW50-200-I tốc độ quay 2900 r/min
https://vietnhat.company/bom-li-tam-truc-ngang-slwisw50200idong-co-75-kw-nang-suat-60.html