0    
Trang chủ » Bơm công nghiệp» BƠM LI TÂM» Bơm li tâm trục ngang

Bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-160 hiệu suất max 130 m3/h

Tải báo giá
• Mã SP
: SLW100-ISW100-160
• Thương hiệu
:
• Bảo hành
: 12 tháng
• Tình trạng
  Liên hệ
Lưu lượng từ 70 - 130 m3/h hoặc 19.4 - 36.1 L/s, đẩy cao từ 24 - 36.5m, năng xuất 65 - 76%, động cơ 15 kw, tốc độ quay 2900 r/min, độ hút sâu 4.5 m, khối lượng 194 kg
Đang xử lý...
 

Thông tin sản phẩm

Nguyên tắc hoạt động của bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-160 hiệu suất max 130 m3/h

Bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-160 với hiệu suất tối đa 130 m³/h hoạt động dựa trên nguyên lý bơm ly tâm, tận dụng lực ly tâm để đẩy chất lỏng từ điểm hút đến điểm xả với lưu lượng và áp suất cao. Dưới đây là chi tiết nguyên tắc hoạt động:

1. Nguyên lý tạo lực ly tâm

  • Hút chất lỏng vào buồng bơm:

    • Khi động cơ quay, cánh bơm (impeller) bắt đầu quay cùng trục, tạo ra áp suất thấp ở tâm cánh bơm.
    • Áp suất thấp này hút chất lỏng từ nguồn cấp (bể chứa, đường ống) qua cửa hút vào buồng bơm.
  • Tạo lực ly tâm:

    • Chất lỏng được đưa vào các cánh bơm quay với tốc độ cao.
    • Dưới tác động của lực ly tâm, chất lỏng bị đẩy từ tâm cánh bơm ra phía ngoài, tăng tốc độ và năng lượng động lực.
  • Chuyển đổi năng lượng:

    • Khi chất lỏng rời cánh bơm, năng lượng động lực (vận tốc) được chuyển hóa thành năng lượng áp suất qua bộ phận dẫn hướng hoặc buồng khuếch tán (volute).

2. Quá trình xả chất lỏng

  • Tăng áp lực chất lỏng:
    • Chất lỏng được dẫn qua cửa xả với áp suất và tốc độ cao, đáp ứng yêu cầu vận hành của hệ thống.
  • Lưu lượng ổn định:
    • Thiết kế đặc biệt của bơm SLW100-ISW100-160 đảm bảo dòng chảy ổn định, hạn chế hiện tượng rò rỉ hoặc dao động lưu lượng.

3. Sự phối hợp giữa các bộ phận

  • Cánh bơm (Impeller):
    • Là bộ phận chính tạo lực ly tâm, được thiết kế với hình dạng và vật liệu tối ưu để tăng hiệu suất.
  • Động cơ:
    • Cung cấp năng lượng cơ học để làm quay cánh bơm.
  • Buồng bơm (Volute casing):
    • Chuyển hướng và khuếch tán năng lượng động lực từ cánh bơm thành áp suất, đưa chất lỏng đến cửa xả.
  • Hệ thống làm kín:
    • Sử dụng phớt cơ khí hoặc vòng làm kín để ngăn ngừa rò rỉ trong quá trình vận hành.
  • Đế bơm:
    • Giảm rung động, đảm bảo máy bơm hoạt động ổn định.

4. Hiệu suất tối ưu

  • Lưu lượng lớn: Bơm có khả năng đạt lưu lượng tối đa 130 m³/h, phù hợp với các hệ thống yêu cầu vận chuyển nước lớn.
  • Hiệu suất cao:
    • Thiết kế tối ưu giúp giảm tổn thất năng lượng, duy trì hiệu suất cao trong thời gian dài.

5. Các điều kiện hoạt động lý tưởng

  • Chất lỏng phù hợp:
    • Nước sạch, nước có tạp chất nhẹ, hoặc nước trong các hệ thống công nghiệp.
  • Điều kiện áp suất:
    • Bơm hoạt động hiệu quả với cột áp được thiết kế phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.
  • Nhiệt độ chất lỏng:
    • Thép không gỉ trong bơm SLW100-ISW100-160 cho phép bơm hoạt động ở nhiệt độ chất lỏng cao hơn so với các bơm thông thường.

6. Ưu điểm trong hoạt động

  • Hiệu quả năng lượng:
    • Động cơ và cánh bơm phối hợp nhịp nhàng, giảm thiểu tiêu hao năng lượng.
  • Lưu lượng ổn định:
    • Thiết kế buồng bơm và cánh bơm giảm hiện tượng nhiễu loạn, đảm bảo dòng chảy mượt mà.
  • Độ bền cao:
    • Vật liệu thép không gỉ chống ăn mòn, cho phép sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.

Nguyên tắc hoạt động của bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-160 dựa trên cơ chế ly tâm, kết hợp thiết kế hiện đại và vật liệu cao cấp, mang lại hiệu quả vận hành cao, lưu lượng lớn, và độ bền vượt trội. Đây là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống công nghiệp và dân dụng cần vận chuyển nước hiệu quả và ổn định

Dấu hiệu nhận biết bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-160 hiệu suất max 130 m3/h cần bảo dưỡng

Bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-160, như mọi thiết bị công nghiệp khác, cần được bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ. Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết bơm cần bảo dưỡng:

1. Giảm hiệu suất vận hành

  • Dấu hiệu:
    • Lưu lượng nước giảm đáng kể so với mức tối đa 130 m³/h.
    • Áp lực nước không đạt yêu cầu, ngay cả khi động cơ hoạt động bình thường.
  • Nguyên nhân:
    • Cánh bơm bị mòn, gãy hoặc bám cặn.
    • Đường ống bị tắc nghẽn hoặc có không khí lọt vào (hiện tượng airlock).

2. Tiếng ồn bất thường

  • Dấu hiệu:
    • Xuất hiện tiếng gõ, rung động hoặc âm thanh chói tai trong quá trình bơm hoạt động.
  • Nguyên nhân:
    • Vòng bi bị mòn hoặc hư hỏng.
    • Cánh bơm bị va chạm hoặc mất cân bằng.
    • Động cơ hoạt động không ổn định do lệch trục hoặc ma sát quá mức.

3. Rò rỉ chất lỏng

  • Dấu hiệu:
    • Phát hiện rò rỉ nước hoặc chất lỏng quanh khu vực mặt bích, trục bơm hoặc phớt cơ khí.
  • Nguyên nhân:
    • Phớt cơ khí (seal) bị mòn hoặc hư hỏng.
    • Lỏng các bu lông lắp đặt ở mặt bích hoặc kết nối.

4. Tăng nhiệt độ động cơ

  • Dấu hiệu:
    • Động cơ bơm nóng bất thường khi vận hành, dù hoạt động trong thời gian ngắn.
  • Nguyên nhân:
    • Ma sát quá mức do vòng bi hoặc trục bơm bị kẹt.
    • Quá tải động cơ do cánh bơm bị tắc hoặc vận hành ở điều kiện không tối ưu.
    • Hệ thống làm mát không hoạt động hiệu quả.

5. Rung động mạnh

  • Dấu hiệu:
    • Bơm bị rung động mạnh khi hoạt động, thậm chí có thể di chuyển khỏi vị trí lắp đặt.
  • Nguyên nhân:
    • Mất cân bằng cánh bơm do hư hỏng hoặc bám cặn.
    • Trục bơm bị lệch hoặc khớp nối bị lỏng.

6. Tăng mức tiêu thụ năng lượng

  • Dấu hiệu:
    • Tiêu thụ điện năng cao hơn bình thường mà không đạt được lưu lượng hoặc áp suất mong muốn.
  • Nguyên nhân:
    • Động cơ bị quá tải do các bộ phận bên trong bị mòn hoặc bám bẩn.
    • Cánh bơm hoặc buồng bơm bị cặn bẩn làm giảm hiệu quả vận hành.

7. Hư hỏng vòng bi

  • Dấu hiệu:
    • Tiếng ồn lớn từ khu vực vòng bi.
    • Tăng nhiệt độ tại khu vực vòng bi hoặc trục.
  • Nguyên nhân:
    • Thiếu dầu bôi trơn.
    • Vòng bi bị ăn mòn hoặc hư hỏng do hoạt động quá tải.

8. Khởi động khó khăn

  • Dấu hiệu:
    • Thời gian khởi động bơm lâu hơn bình thường hoặc không khởi động được.
  • Nguyên nhân:
    • Động cơ bị kẹt do cánh bơm bị tắc hoặc ma sát cao.
    • Hỏng hệ thống điện hoặc kết nối nguồn điện không ổn định.

9. Sự cố quá nhiệt hoặc dừng đột ngột

  • Dấu hiệu:
    • Bơm dừng đột ngột trong quá trình hoạt động hoặc báo lỗi quá nhiệt.
  • Nguyên nhân:
    • Hệ thống làm mát không hoạt động hiệu quả.
    • Động cơ bị quá tải hoặc phớt cơ khí bị ma sát mạnh.

10. Thời gian hoạt động vượt ngưỡng bảo trì

  • Dấu hiệu:
    • Bơm đã vận hành liên tục trong thời gian dài mà không được bảo dưỡng định kỳ.
  • Nguyên nhân:
    • Các bộ phận hao mòn tự nhiên, làm giảm hiệu suất và độ bền của thiết bị.

Giải pháp khắc phục và bảo dưỡng

  1. Kiểm tra định kỳ:

    • Thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo khuyến nghị của nhà sản xuất (thường là 6 tháng hoặc 2000 giờ hoạt động).
    • Kiểm tra cánh bơm, phớt cơ khí, vòng bi, và các kết nối.
  2. Vệ sinh bơm:

    • Làm sạch buồng bơm, cánh bơm, và đường ống để loại bỏ cặn bẩn, chất rắn bám.
  3. Thay thế linh kiện:

    • Thay thế các bộ phận bị mòn như vòng bi, phớt cơ khí, hoặc cánh bơm nếu phát hiện hư hỏng.
  4. Bôi trơn động cơ:

    • Đảm bảo vòng bi và các bộ phận chuyển động luôn được bôi trơn đầy đủ.
  5. Hiệu chỉnh và cân bằng:

    • Kiểm tra và cân bằng lại cánh bơm để đảm bảo vận hành ổn định.

Lợi ích của việc bảo dưỡng định kỳ

  • Duy trì hiệu suất tối đa: Đảm bảo bơm đạt lưu lượng tối đa 130 m³/h và hoạt động ổn định.
  • Kéo dài tuổi thọ: Giảm thiểu hư hỏng, tăng độ bền của bơm và động cơ.
  • Tiết kiệm chi phí: Giảm chi phí sửa chữa lớn nhờ phát hiện và xử lý kịp thời các lỗi nhỏ.
  • Đảm bảo an toàn vận hành: Ngăn ngừa sự cố trong quá trình vận hành, đặc biệt trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ tin cậy cao.

Nhận biết và xử lý kịp thời các dấu hiệu cần bảo dưỡng sẽ giúp bơm SLW100-ISW100-160 hoạt động ổn định, hiệu quả và đảm bảo năng suất cao trong các ứng dụng công nghiệp

Điều kiện làm việc bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-160 hiệu suất max 130 m3/h


1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. 

Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998

Bảng thông số kỹ thuật bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-160 hiệu suất max 130 m3/h


Đường cong hiệu suất bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-160 hiệu suất max 130 m3/h


Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-160 hiệu suất max 130 m3/h

https://vietnhat.company/dai-ly-bom-nuoc-truc-ngang-model-slw100isw100160-cong-suat-15-kwday-cao-365m.html

Bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-160 hiệu suất max 130 m3/h

Bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-160 hiệu suất max 130 m3/h

Liên hệ

Đang xử lý...
Đánh giá sản phẩm: Bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-160 hiệu suất max 130 m3/h
 
 
 
 
 
Tổng đánh giá: (1 đánh giá)rating 5
NVQ
Nguyễn Văn Quân
| 05/01/2025 10:43
Đã mua và dùng tốt. Rất tốt
 
  Gọi ngay
  FB Chat
  Zalo Chat
  Liên hệ